VN520


              

功不成, 名不就

Phiên âm : gōng bù chéng, míng bù jiù.

Hán Việt : công bất thành, danh bất tựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不管功業或名利, 都未有任何成就。比喻一無所成。《綴白裘.卷四.漁家樂》:「我簡人同只為守著這幾本破書, 幾年上, 弄得功不成, 名不就, 上無片瓦, 下無立錐。」


Xem tất cả...