Phiên âm : gōng bù chéng, míng bù jiù.
Hán Việt : công bất thành, danh bất tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不管功業或名利, 都未有任何成就。比喻一無所成。《綴白裘.卷四.漁家樂》:「我簡人同只為守著這幾本破書, 幾年上, 弄得功不成, 名不就, 上無片瓦, 下無立錐。」